瑞蘭國際有限公司
好好學實用越語A2(隨書附作者親錄標準越南語發音+朗讀音檔QR Code)
好好學實用越語A2(隨書附作者親錄標準越南語發音+朗讀音檔QR Code)
無法載入取貨服務供應情況
出版社: 瑞蘭國際有限公司
作者: 阮氏青河
譯者: 0
規格: 19x26x1.31
裝訂: 平裝
頁數: 264
出版日: 10/20/2025
ISBN 13 : 9786267629895
內容簡介: 人氣越南語名師──阮氏青河,
集結多年教學經驗傾力撰寫之
《好好學實用越語A2》隆重推出!
「暖身→會話→課文→生詞→文法→練習」循序漸進的學習,
再搭配越南的食、衣、住、行等豐富主題,
是您成為越語達人不容錯過學習書!
不僅如此!
本書更是準備應考越南語檢定者的一大福音!
豐富多元的練習題型皆參考iVPT設計,
保證讓您一試就上!
學習越南語正夯!近年來,由於新住民增加及貿易往來頻繁,臺灣與東南亞關係密不可分,學習東南亞語言也成為一股新趨勢,其中,越南語更是許多人爭先恐後學習的語言之一!
★從零開始!好好學習越南語!
《好好學實用越語》的前身為《實用越語輕鬆學》,經過作者青河老師多年的教學與多次的修訂而有了《好好學實用越語》。
全書分為「A1」、「A2」兩冊,「A1」由發音、聲調、會話、語法切入,學習順序由簡入深。本書「A2」則延續「A1」背景,由暖身、會話、課文、生詞及文法切入,主題豐富,以越南環境為主軸,包含在越南的食、衣、住、行,描述臺灣學生在到越南後越遇到的人、事、物。
若您正在準備越南語檢定,那麼「A1」、「A2」兩冊絕對是您備考的最佳利器!「A1」內容,符合越南語檢定「A1~A2」程度,而本書「A2」內容,則適合越南語檢定「A2~B1」程度,想考取越南語證照,絕對不能錯過的兩本書!
每一課內容皆有不同的主題,就是要教您活用越南語,您將會學到機場報到、飯店check-in、租屋、過節、旅遊等日常生活的實用會話和生詞,每學完一課,絕對實力倍增。其中每課又囊括以下小單元:
►Khởi động 暖身
每一課的開頭先以5個簡單的問題開始,讓學習者能夠透過口說表達出自己的想法與見解。
例:
1. Bạn có thường mua hàng qua mạng không?
2. Bạn thấy mua hàng qua mạng và mua hàng ở siêu thị có gì khác nhau?
3. Mua hàng qua mạng có lợi thế gì?
4. Mua hàng ở chợ có lợi thế gì?
5. Mua hàng ở siêu thị có lợi thế gì?
►Hội thoại 會話
生活化的情境,越中對照的實用會話,搭配寫實照片,為您營造活潑、放鬆的學習氛圍。利用音檔跟讀,越南語不知不覺中越說越溜!
例:
Nhân viên tại sân bay : Chào anh, mời anh đến quầy số 8 để làm thủ tục.
機場人員:您好,請您到第8號櫃檯辦理手續。
Hải: Đây là hộ chiếu và vé của tôi.
海:這是我的護照和機票。
Nhân viên làm thủ tục bay tại quầy: Xin hỏi anh có thị thực hoặc giấy tờ miễn thị thực không ạ?
櫃檯人員:請問您有簽證或免簽證的證件嗎?
Hải: À, tôi quên, thị thực đây ạ.
海:喔,我忘了,簽證在這裡。
Nhân viên làm thủ tục bay: Xin anh cân hành lý ký gửi.
櫃檯人員:請將您的託運行李過磅。
Hải: Vâng.
海:好的。
►Bài khóa 課文
利用200字的短文介紹越南社會的各種狀況,讓學習者加深學過的詞彙與語法的印象的同時,更讓學習者藉由閱讀增強自己的寫作能力。
例:
Mấy năm gần đây, vì kinh tế Việt Nam phát triển khá nhanh, nhiều khách du lịch hoặc nhà đầu tư tới Việt Nam du lịch và khảo sát nên tình hình kinh doanh nhà nghỉ khách sạn có nhiều khởi sắc. Ở Việt Nam có nhiều loại hình khách sạn hoặc nhà nghỉ, mỗi khách sạn lại có nét đặc sắc riêng. Nhưng tất cả các khách sạn đều có nhiều loại phòng khác nhau như phòng đơn, phòng đôi tiêu chuẩn một giường hoặc hai giường, phòng gia đình, phòng tổng thống.
►Từ mới 生詞
會話中出現的常用生詞,這裡都幫您整理好了!連同詞性及中文意思,一同記起來吧!
例:
phòng trọ(名):租屋
tốn(動):耗費
trạm xe buýt(名):公車站
ở ghép(動):合租
phòng khép kín(名):(帶衛浴的)獨立套房
lạ nước lạ cái(片語):人生地不熟
►Ngữ pháp 文法
學語言時總是對文法一個頭兩個大嗎?別怕!青河老師用最詳細好懂的解說以及例句,幫您釐清文法觀念。
例:
3. chắc / chắc là+子句:可能、大概
「chắc / chắc là」通常要放在子句前面,用來表達某種猜測的結果,或者表達不確定的未來。
例 Chắc anh ấy không đến đâu. 可能他不會來啦!
例 Chắc khoảng tháng sau tôi sẽ về Việt Nam. 可能下個月我要回越南。
►Luyện tập 練習
驗收學習成效的時間到了!練習題濃縮前面所學精華,且聽、說、讀、寫四大能力皆會複習到,做完更能發現哪項能力需要加強。
例:
(五)Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống. 請選出正確答案填空
( )1. Khi tham gia giao thông, mọi người cần nghiêm chỉnh chấp hành luật giao thông và _______ an toàn.
A. để ý B. chú ý
C. chú trọng D. chú bác
( )2. Xe buýt nội đô là một loại phương tiện giao thông __________ rất tiện lợi.
A. cá nhân B. công cộng
C. trên không D. trên sông
( )3. Đi du lịch bằng xe máy rất tiện lợi, muốn đi _______ thì đi _______.
A. ai ... ấy B. gì ... nấy
C. đâu ... đấy D. bao nhiêu ... bấy nhiêu
►Bổ sung 補充
還想學到更多嗎?正課來不及說的觀念,一次補充給您,還有多元的主題單字(家庭關係、職業、國家、食物……等),讀完保證實力更上一層樓!
例:
Từ vựng liên quan đến y tế 醫療相關用語
(一)Các phương pháp điều trị 醫療行為
bôi thuốc 擦藥、抹藥
chỉnh hình 整形
chụp cắt lớp (chụp CT) 斷層掃描
chụp X quang 照X光
chườm lạnh 冷(冰)敷
chườm nóng 熱敷
從暖身、會話、課文,到文法、練習,用對方法,學好越南語一點也不難。快跟著《好好學實用越語A2》,和青河老師一起好好地學會最實用的越南語,讓您的越南語更上一層樓吧!
目錄:
作者簡介:
